Bảng giá khóa Việt Tiệp 2019

Ngày Đăng : 21/12/2018 - 2:40 PM

Bảng giá Việt Tiệp mới nhất 2019
 

Tên sản phẩm Đơn giá
I. Nhóm khóa treo gang thường Việt Tiệp
Khóa 66 50,000
Khóa 63 45,000
Khóa 52 39,000
Khóa 45 33,000
Khóa 38 31,000
Khóa 66-3c 51,500
Khóa 63-3c 48,000
Khóa 52-3c 40,500
Khóa 45-3c 35,000
Khóa 38-3c 33,000
II. Nhóm khóa treo gang bấm Việt Tiệp
Khóa 62-1 56,000
Khóa 52-1 48,000
Khóa 383 32,500
III. Nhóm khóa treo đồng thường Việt Tiệp
Khóa 66M 102,500
Khóa 63M 91,500
Khóa 52M 69,500
Khóa 45M 54,500
Khóa 38M 48,000
Khóa 01482 69,000
Khóa 01330 42,000
Khóa 01504 229,000
Khóa 01622 CT 223,000
IV. Nhóm khóa treo đồng bấm Việt Tiệp
Khóa 62P 192,500
Khóa 58P 115,000
Khóa 48P 83,500
Khóa 52MB 83,500
Khóa 45MB 66,500
Khóa 38MB 59,500
Khóa 28P 31,000
Khóa 525 156,500
Khóa 601 115,000
Khóa 01481 124,000
Khóa treo 526 164,000
Khóa treo 42P 66,500
Khóa cầu dài 01524 89,500
Khóa cầu dài 01624 120,500
Khóa cầu dài 01528 100,000
V. Nhóm khóa cầu ngang Việt Tiệp
Khóa CN 92 41,000
VI. Nhóm khóa treo hợp kim Việt Tiệp
Khóa 01602 132,000
Khóa 01502 118,000
Khóa 01402 101,500
Khóa 01603 132,000
Khóa 01503 107,000
Khóa 01403 92,000
VII. Nhóm khóa cầu ngang đồng Việt Tiệp
Khóa CN 202 156,000
Khóa CN 201 141,000
Khóa CN 982 146,500
Khóa CN 971 125,500
Khóa CN 204 227,500
Khóa CN 206 133,500
Khóa CN 974 93,500
Khóa CN 207 131,000
Khóa CN 208 120,500
Khóa CN 209 244,000
Khóa CN 210 265,000
VIII. Nhóm khóa tủ Việt Tiệp
Khóa 498 32,000
Khóa KT97 48,500
Khóa 0405 27,000
Khóa 3201 27,000
Khóa 03204 20,000
Khóa 03408 31,000
Khóa tủ kính 32,000
Khóa 3499 26,000
IX. Nhóm khóa xe đạp, xe máy Việt Tiệp
Khóa 7311 54,000
Khóa xe máy DR 06970 (Cải tiến) 71,000
Khóa xe máy DR 06971 (Cải tiến) 114,500
Khóa phanh đĩa 06972 92,500
Khóa 02313 181,500
Khóa xe máy 06974 198,000
Khóa xe máy 06975 225,000
X. Nhóm hít cửa, ống chốt, móc an toàn Việt Tiệp
Ống chốt CLM 10250 16,500
Hít cửa trắng 10450 47,500
Hít cửa nâu 10451 49,500
Hít cửa 10452 125,000
Hít cửa 10453 156,000
Hít cửa 10454 186,000
móc cửa 10110 28,000
XI. Nhóm khóa cửa tay vặn Việt Tiệp
Khóa cửa 0115 437,500
Khóa cửa ban công 04105 388,000
Khóa 04906, 04908 592,500
Khóa 04911, 04912 529,500
Khóa 04916, 04917 556,500
Khóa 04918, 04919, 04920, 04921 622,000
Khóa 04922, 04923, 04924, 04827 622,000
Khóa 04824 735,000
Khóa 04825 703,500
Khóa 04934, 04936, 04941, 04942 804,500
Khóa 04935 1,501,500
Khóa 04938, 04939 874,500
Khóa 04185 2,425,500
Khóa 04192 1,155,000
Khóa 04193 1,650,000
Khóa 04194 1,386,000
Khóa 04195 (Inox Mạ Tital) 1,617,000
Khóa cửa nhôm 04382 400,000
Khóa 04380, 04381 (cửa nhôm) 315,500
Khóa 04385 - 2051 380,000
Khóa 04386 - 2051 475,000
Khóa 04196, 04197, 04198, 04933 2,079,000
Khóa 04199, 04296 3,118,500
Khóa 04190 new  10,080,000
Khóa 04290, 04291 7,035,000
Khóa 04292 6,814,500
Khóa 04297 ổ 2033 3,300,000
XII. Nhóm khóa cửa thông phòng Việt Tiệp
Khóa thông phòng 04610 ( WC ) 279,500
Khóa 04611 (cổng) 404,500
Khóa 04500, 04501 354,000
Khóa 04502 371,500
Khóa 04503 330,500
Khóa 04504, 04505 390,500
Khóa 04506 300,500
Khóa 04507 315,500
Khóa 04508 390,500
Khóa 04509 400,000
Khóa 04510, 04512 390,500
Khóa 04270, 4271, 4272, 4273, 04511 420,000
Khóa 04338, 04339 - Ổ 2020 652,500
Khóa 04513 inox 304 520,000
Khóa 04282 - 2022 462,000
Khóa thông phòng 04514-2027 ( Inox) 751,000
Khóa thông phòng 04515-2027 947,000
Khóa thông phòng 04516-2027 573,000
Khóa 04370, 04274, 04275 555,500
Khóa 04276 (Ổ 2027) 1,328,500
Khóa 04276,04277, 04278 (Ổ 2020) 1,328,500
Khóa thông phòng 04279 - 2020,2027 1,675,000
Khóa 04375 - 2032 572,000
Khóa 04371 420,000
Khóa 04070 560,000
Khóa 04733 999,000
Khóa 04080 703,500
Khóa 04081, 04082, 04083, 04084 987,500
Khóa 04086, 04087, 04088, 04089 1,328,500
Khóa 04372, 04373, 04341, 04342 577,500
Khóa 04376 514,000
Khóa 04315-2030 1,715,000
XIII. Nhóm khóa Clemon Việt Tiệp
Khóa Clemon CK 09990 (Có Khóa) 103,500
Khóa Clemon KK 09992 (Không Khóa) 88,500
Khóa Clemon CS 09991 (Cửa sổ) 69,500
Thanh Chốt 10,000
Khóa Clemon 09980 (Có Khóa) 109,500
Khóa Clemon 09982 (Không Khóa) 94,000
Khóa Clemon 09981 (Cửa sổ) 75,000
Thanh Clemon giả cổ 11,000
CLM CS trắng 09891 77,500
CLM KK trắng 09892 93,000
Thanh trắng 10,000
CLM CS ghi 09881 104,000
CLM KK ghi 09882 111,500
CLM CK ghi 09880 130,500
Thanh ghi hång 11,000
CLM 09960 đồng 595,000
CLM 09961 đồng 525,500
CLM 09962 đồng 548,500
Thanh đồng 962 98,000
CLM CS 09851 mạ vàng đồng 111,500
CLM KK 09852 mạ vàng đồng 120,000
CLM CK 09850 mạ vàng đồng 138,500
Thanh mạ vàng đồng 09850 12,500
Thanh mạ vàng đồng 09852 12,500
XIV. Bản lề Việt Tiệp
Bản lề Inox 08125 68,000
Bản lề 08125 (SUS 304) 104,500
Bản lề Inox 08115 48,500
Bản lề 08115 (SUS 304) 77,000
Bản lề Inox 08075 24,500
Bản lề sơn 08127 34,000
Bản lề sơn 08117 28,500
Bản lề sơn 08076 17,000
Bản lề lá Inox 08225 83,500
Bản lề lá 08225 (SUS 304) 110,000
Bản lề lá Inox 08205 67,500
Bản lề lá Inox 08275 36,000
Bản lề nhôm 08480 (cặp) 28,500
Bản lề nhôm 08400 (cặp) 21,000
Bản lề nhôm 08430 (cặp) 110,000
Bản lề đồng 08108 352,000
Bản lề đồng 08128 495,000
Bản lề 08530 65,000
Bản lề 08531 50,000
XV. Nhóm khóa tay nắm tròn Việt Tiệp
Khóa TNT 04202, 04203 160,000
Khóa TNT 04204, 04205 160,000
Khóa TNT 04206, 04207 160,000
Khóa TNT 04208 ( WC ) 155,500
Khóa TNT 04209, 04210 160,000
Khóa TNT 04211 160,000
Khóa TNT 04212, 04213 220,000
Khóa TNT 04215 160,000
Khóa TNT 04216 160,000
Khóa TNT 04204 - ổ vi tính 4212  171,000
XVI. Nhóm chi tiết khóa Việt Tiệp
Ổ 2018, 2019, 2020 197,500
Ổ 2022, 2025 132,000
Ổ 2026 148,500
Ổ 2024, 2033, 2034 236,500
Ổ 2031 341,000
Ổ 2032 148,500
Ổ 2051 173,500
Ổ 2050 173,500
Ổ 2052 173,500
Then Khóa tay nắm tròn (50mm),(80mm) 11,000
Thẻ từ khóa điện thử 40,000
Hộp cắm thẻ từ khóa điện tử 220,000
Máy cấp thẻ khóa điện tử 1,705,000
XVII. Chốt, móc cửa Việt Tiệp
Chốt 10400 37,000
Chốt 10430 21,000
Chốt 10300 16,500
Chốt 10280 14,000
Chốt 10320 21,000
Chốt 10270 31,500
Chốt 10271 45,000
XVIII. Khóa điện tử Việt Tiệp
Khóa 28285 (4 tính năng) 5,500,000
Khóa 28286 (3 tính năng) 5,170,000
Khóa 28287 (2 tính năng) 4,400,000
XIX. Khóa và phụ kiện cửa kính cường lực
Bộ khóa sàn cửa kính 11046
(Kẹp khóa sàn)
400,000
Bản lề thủy lực 11080 (300kg) 4,800,000
Bản lề thủy lực 11081 (120kg) 1,250,000
Bản lề thủy lực 11082 (80kg) 1,100,000
Bản lề kính 11083 (kính tường 90o) 430,000
Bản lề kính 11084 (kính kính 180o)

 

Baogiathiebi.vn xin cảm ơn quý khách.

 

 

 

Các tin khác
Chat Zalo 1 Chat Zalo 2